LỆ PHÍ THI
STT | Chứng chỉ | Lệ phí (chưa bao gồm thuế GTGT) |
1 | LanguageCert International ESOL | |
1.1 | LanguageCert International ESOL A1 Preliminary | 2,634,975 VNĐ |
1.2 | LanguageCert International ESOL A2 Access | 2,634,975 VNĐ |
1.3 | LanguageCert International ESOL B1 Achiever | 2,760,450 VNĐ |
1.4 | LanguageCert International ESOL B2 Communicator | 4,517,100 VNĐ |
1.5 | LanguageCert International ESOL C1 Expert | 5,019,000 VNĐ |
1.6 | LanguageCert International ESOL C2 Mastery | 5,269,950 VNĐ |
2 | LanguageCert LTE (LanguageCert Test of English – Business English) | |
2.1 | A1-B1 Listening & Reading | 1,921,000 VNĐ |
2.2 | A1-C2 Listening & Reading | 1,921,000 VNĐ |
2.3 | A1-C2 Writing | 1,228,000 VNĐ |
2.4 | A1-C2 Speaking | 1,228,000 VNĐ |
2.5 | Test of English (LTE) 4 Skills Bundle | 6,524,700 VNĐ |
3 | LanguageCert Academic & LanguageCert General | |
3.1 | LanguageCert Academic | 4,140,675 VNĐ |
3.2 | LanguageCert General | 4,140,675 VNĐ |
4 | LanguageCert Young Learners ESOL | |
Pre-A1 Fox | 736,000 VNĐ | |
A1 Owl | 810,000 VNĐ | |
5 | Phí chấm phúc khảo | |
5.1 | Giai đoạn 1 – Phúc khảo ban đầu | 50% lệ phí thi |
5.2 | Giai đoạn 2 – Phúc khảo độc lâp | Tuỳ từng trường hợp, phụ thuộc vào chính sách và quyết định của LC tại thời điểm đó |
6 | Phí đổi ngày thi | 1,575,000 → 3,149,000 |
7 | Phí cung cấp chứng chỉ bằng chuyển phát nhanh | 928,515 VNĐ |
8 | Phí xin cấp lại chứng chỉ | 1,104,180 VNĐ |