LANGUAGECERT Young Learners ESOL
A1 Owl
Kỳ thi tiếng Anh 4 kỹ năng dành cho học sinh tiểu học (7 tuổi trở lên), tương ứng trình độ Pre-A1 (CEFR), giúp các em làm quen và yêu thích môn tiếng Anh
Đặc điểm chính |
|
Nghe, Nói, Đọc, Viết | |
CẤP ĐỘ | A1 |
KỸ NĂNG | Nghe, Nói, Đọc, Viết |
CHỨNG NHẬN | Tất cả các thí sinh đều được cấp chứng chỉ. Năng lực của thí sinh được thể hiện thông qua số lượng hình con cáo (từ 1 đến 4) mà thí sinh đạt được trong từng kỹ năng. |
THANG ĐIỂM |
Tổng điểm tối đa 55
|
Trên giấy trực tiếp tại trung tâm khảo thí DTP
Thời gian: 15 phút
Phần 1: 5 câu trắc nghiệm (3 đáp án)
Yêu cầu: Nghe và nhìn hình ảnh để chọn đáp án thích hợp
Phần 2: 5 câu (nối mô tả người và hình ảnh)
Yêu cầu: Đọc
Phần 3: 5 câu (điền câu đúng vào chỗ trống với câu trả lời đúng)
Yêu cầu: Nghe và nhìn vào các hình ảnh để chọn đáp án thích hợp
Phần 4: 5 câu (điền câu đúng vào chỗ trống)
Yêu cầu: Nghe và điền tên hoặc số
Thời gian: 50 phút
Phần 1: 6 câu (đúng hoặc sai)
Yêu cầu: Nhìn hình, đọc các câu và điền Có/Không
Phần 2: 5 câu (Chọn từ 7 phương án để điền chính xác vào các chỗ trống trong đoạn văn)
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng để điền vào 5 chỗ trống trong văn bản
Phần 3: 6 câu (Chọn từ 8 phương án để điền chính xác vào các chỗ trống trong đoạn văn)
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng để điền vào 6 chỗ trống trong văn bản
Phần 4: 8 câu hỏi (trả lời một số câu hỏi bằng câu trả lời 1 từ)
Yêu cầu: Đọc một truyện ngắn, đọc các câu hỏi, viết câu trả lời 1 từ.
Phần 1: 4 câu (dùng để lấy thông tin cá nhân)
Yêu cầu: Viết 4 câu về một tình huống thực tế
Phần 2: 6 câu (mô tả một hình đơn giản)
Yêu cầu: Nhìn hình và viết 2 câu cho từng bức hình
Thời gian: Khoảng 7 phút
Điểm tối đa: 16
Phần 1
Yêu cầu: Trả lời các câu hỏi đơn giản để cung cấp thông tin cá nhân (tên, tuổi, sở thích, v.v.)
Phần 2
Yêu cầu: Người đối thoại đưa ra một hình ảnh về các đồ vật và thí sinh được yêu cầu xác định đồ vật cùng loại
Phần 3
Yêu cầu: Người đối thoại đưa cho thí sinh một thẻ “tìm điểm khác nhau” và yêu cầu xác định các điểm khác nhau
Phần 4
Yêu cầu: Người đối thoại đưa cho thí sinh một “thẻ bối cảnh” và yêu cầu mô tả hình ảnh
Thông tin kỳ thi | |
Lệ Phí
|
810,000 VNĐ |
Thời gian | 1 giờ 22 phút |
Kỹ năng | Nghe, Đọc, Viết, Nói |
Được Chấp thuận | Bộ Nội vụ Anh |
Tính khả dụng | Trên 110 quốc gia |
Phù hợp cho | Học sinh tiểu học (từ 7 tuổi trở lên) |